Trang chủ9215 • TYO
add
CaSy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
952,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
952,00 ¥ - 959,00 ¥
Phạm vi một năm
760,00 ¥ - 1.096,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T JPY
Số lượng trung bình
1,52 N
Tỷ số P/E
319,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,00 Tr | 9,76% |
Chi phí hoạt động | 154,00 Tr | 0,65% |
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | 45,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | 32,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,25 Tr | 272,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,00 Tr | -7,16% |
Tổng tài sản | 538,00 Tr | 10,70% |
Tổng nợ | 293,00 Tr | 18,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | 45,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 1, 2014
Trang web
Nhân viên
34