Trang chủ9215 • TYO
add
CaSy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
857,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
851,00 ¥ - 920,00 ¥
Phạm vi một năm
760,00 ¥ - 1.096,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T JPY
Số lượng trung bình
15,00 N
Tỷ số P/E
189,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 159,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 515,00 Tr | — |
Tổng nợ | 268,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 1, 2014
Trang web
Nhân viên
34