Trang chủ9215 • TYO
add
CaSy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.156,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.177,00 ¥ - 1.205,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 1.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T JPY
Số lượng trung bình
22,13 N
Tỷ số P/E
87,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
BMO
0,18%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 478,00 Tr | 6,70% |
Chi phí hoạt động | 168,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 0,00 | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 663,00 Tr | — |
Tổng nợ | 427,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 0,00 | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 1, 2014
Trang web
Nhân viên
34