Trang chủ9216 • TYO
add
Bewith Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.502,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.493,00 ¥ - 1.513,00 ¥
Phạm vi một năm
1.370,00 ¥ - 1.978,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,29 T JPY
Số lượng trung bình
58,36 N
Tỷ số P/E
47,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,22 T | -3,29% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 33,04% |
Thu nhập ròng | -295,44 Tr | -164,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,20 | -166,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,55 Tr | -84,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,09 T | -0,18% |
Tổng tài sản | 14,49 T | 2,83% |
Tổng nợ | 5,54 T | 13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -295,44 Tr | -164,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
698