Trang chủ9218 • TYO
add
Mental Health Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
841,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
848,00 ¥ - 856,00 ¥
Phạm vi một năm
638,00 ¥ - 975,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,81 T JPY
Số lượng trung bình
56,65 N
Tỷ số P/E
23,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 18,23% |
Chi phí hoạt động | 386,00 Tr | 3,21% |
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | 132,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | 96,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,75 Tr | 84,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 40,02% |
Tổng tài sản | 5,15 T | 23,50% |
Tổng nợ | 3,60 T | 19,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | 132,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
137