Trang chủ9220 • TYO
add
FB Care Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
964,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
954,00 ¥ - 966,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 1.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T JPY
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
5,76
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 T | 5,93% |
Chi phí hoạt động | 239,00 Tr | 1,27% |
Thu nhập ròng | 119,00 Tr | 12,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | 5,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,00 Tr | 21,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 4,32% |
Tổng tài sản | 9,23 T | 2,59% |
Tổng nợ | 5,51 T | -2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,00 Tr | 12,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 1987
Trang web
Nhân viên
1.060