Trang chủ9220 • TYO
add
FB Care Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.055,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.045,00 ¥ - 1.058,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 1.067,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T JPY
Số lượng trung bình
3,01 N
Tỷ số P/E
6,95
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,72 T | 4,33% |
Chi phí hoạt động | 333,00 Tr | 35,37% |
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | -35,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | -38,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,00 Tr | 234,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -16,98% |
Tổng tài sản | 8,86 T | -6,75% |
Tổng nợ | 5,22 T | -13,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | -35,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 1987
Trang web
Nhân viên
1.060