Trang chủ9221 • TYO
add
Fuluhashi EPO Corp
Giá đóng cửa hôm trước
816,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
809,00 ¥ - 817,00 ¥
Phạm vi một năm
750,00 ¥ - 1.183,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,62 T JPY
Số lượng trung bình
6,73 N
Tỷ số P/E
42,66
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 782,00 Tr | 6,11% |
Thu nhập ròng | 163,00 Tr | -15,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | -20,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 363,50 Tr | -5,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -37,23% |
Tổng tài sản | 11,51 T | 2,06% |
Tổng nợ | 6,16 T | 4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,00 Tr | -15,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
452