Trang chủ9223 • TYO
add
Asnova Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
604,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
603,00 ¥ - 610,00 ¥
Phạm vi một năm
486,00 ¥ - 684,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,50 T JPY
Số lượng trung bình
9,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 8,98% |
Chi phí hoạt động | 327,00 Tr | 72,11% |
Thu nhập ròng | -59,00 Tr | -167,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,28 | -161,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 402,25 Tr | -20,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -59,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | 239,59% |
Tổng tài sản | 12,96 T | 38,06% |
Tổng nợ | 9,98 T | 56,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,00 Tr | -167,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2013
Trang web
Nhân viên
146