Trang chủ9225 • TYO
add
Bridge Consulting Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.160,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.180,00 ¥ - 1.180,00 ¥
Phạm vi một năm
1.008,00 ¥ - 1.599,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T JPY
Số lượng trung bình
2,68 N
Tỷ số P/E
13,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 553,00 Tr | 20,48% |
Chi phí hoạt động | 235,00 Tr | 15,20% |
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 75,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | 45,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,50 Tr | 63,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 13,99% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 15,74% |
Tổng nợ | 354,00 Tr | 2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 75,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2011
Trang web
Nhân viên
63