Trang chủ9227 • TYO
add
Microwave Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
592,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
569,00 ¥ - 598,00 ¥
Phạm vi một năm
345,00 ¥ - 1.139,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,24 T JPY
Số lượng trung bình
172,66 N
Tỷ số P/E
58,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 931,00 Tr | 57,00% |
Chi phí hoạt động | 206,00 Tr | -34,81% |
Thu nhập ròng | 313,00 Tr | 135,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,62 | 122,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 361,50 Tr | 79,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,00 Tr | -4,16% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 12,14% |
Tổng nợ | 1,06 T | 2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 43,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 56,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 313,00 Tr | 135,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
55