Trang chủ9233 • TYO
add
Asia Air Survey Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.177,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.170,00 ¥ - 1.190,00 ¥
Phạm vi một năm
999,00 ¥ - 1.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,96 T JPY
Số lượng trung bình
8,19 N
Tỷ số P/E
15,82
Tỷ lệ cổ tức
4,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,07 T | 0,06% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 7,17% |
Thu nhập ròng | 2,76 T | 1,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,14 | 1,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,48 T | -0,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,35 T | -15,54% |
Tổng tài sản | 48,34 T | 6,72% |
Tổng nợ | 25,33 T | 10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 T | 1,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1949
Trang web
Nhân viên
1.762