Trang chủ9240 • TYO
add
Delivery Consulting Inc
Giá đóng cửa hôm trước
367,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
362,00 ¥ - 369,00 ¥
Phạm vi một năm
294,00 ¥ - 720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T JPY
Số lượng trung bình
125,64 N
Tỷ số P/E
172,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 705,00 Tr | -0,14% |
Chi phí hoạt động | 250,00 Tr | 52,44% |
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -6,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | -5,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,25 Tr | -7,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 773,00 Tr | -5,27% |
Tổng tài sản | 1,37 T | -9,01% |
Tổng nợ | 278,00 Tr | -37,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -6,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
176