Trang chủ9240 • TYO
add
Delivery Consulting Inc
Giá đóng cửa hôm trước
330,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
335,00 ¥ - 344,00 ¥
Phạm vi một năm
294,00 ¥ - 942,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T JPY
Số lượng trung bình
30,66 N
Tỷ số P/E
109,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 673,00 Tr | -2,75% |
Chi phí hoạt động | 254,00 Tr | 84,06% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | -94,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | -93,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,50 Tr | -87,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 820,00 Tr | -2,38% |
Tổng tài sản | 1,36 T | -5,09% |
Tổng nợ | 298,00 Tr | -18,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | -94,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
176