Trang chủ9244 • TYO
add
Digitalift Inc
Giá đóng cửa hôm trước
829,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
811,00 ¥ - 853,00 ¥
Phạm vi một năm
615,00 ¥ - 1.022,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T JPY
Số lượng trung bình
79,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 900,00 Tr | 8,17% |
Chi phí hoạt động | 222,00 Tr | 21,31% |
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | 300,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | 270,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,00 Tr | 82,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 8,59% |
Tổng tài sản | 2,28 T | -2,10% |
Tổng nợ | 1,62 T | -0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 661,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | 300,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 2012
Trang web
Nhân viên
61