Trang chủ9245 • TYO
add
Livero Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.704,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.704,00 ¥ - 1.729,00 ¥
Phạm vi một năm
1.079,00 ¥ - 2.177,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,14 T JPY
Số lượng trung bình
5,19 N
Tỷ số P/E
31,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 12,15% |
Chi phí hoạt động | 673,00 Tr | 12,92% |
Thu nhập ròng | 183,00 Tr | -11,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,69 | -20,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 295,50 Tr | -8,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 5,29% |
Tổng tài sản | 7,84 T | 14,60% |
Tổng nợ | 5,58 T | 17,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,00 Tr | -11,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 2009
Trang web
Nhân viên
153