Trang chủ9246 • TYO
add
ProjectHoldings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.355,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.322,00 ¥ - 1.425,00 ¥
Phạm vi một năm
870,00 ¥ - 1.489,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,78 T JPY
Số lượng trung bình
3,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -13,10% |
Chi phí hoạt động | 456,38 Tr | 8,92% |
Thu nhập ròng | -375,86 Tr | -303,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,73 | -333,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,62 Tr | -69,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 T | -5,34% |
Tổng tài sản | 5,54 T | -1,74% |
Tổng nợ | 3,30 T | 10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -375,86 Tr | -303,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2016
Trang web
Nhân viên
255