Trang chủ9247 • TYO
add
TRE Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.536,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.541,00 ¥ - 1.578,00 ¥
Phạm vi một năm
1.250,00 ¥ - 1.767,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,81 T JPY
Số lượng trung bình
340,07 N
Tỷ số P/E
4,74
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,75 T | 7,01% |
Chi phí hoạt động | 3,77 T | 18,69% |
Thu nhập ròng | 3,48 T | 24,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,70 | 15,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,84 T | 26,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,87 T | 37,93% |
Tổng tài sản | 170,47 T | 12,09% |
Tổng nợ | 88,00 T | 8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,48 T | 24,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trang web
Nhân viên
2.393