Trang chủ9247 • TYO
add
TRE Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.431,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.417,00 ¥ - 1.435,00 ¥
Phạm vi một năm
985,00 ¥ - 1.937,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
74,97 T JPY
Số lượng trung bình
214,85 N
Tỷ số P/E
12,23
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,80 T | 23,93% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | 10,00% |
Thu nhập ròng | 2,81 T | 163,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,09 | 112,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,22 T | 83,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,66 T | -0,84% |
Tổng tài sản | 152,08 T | 11,39% |
Tổng nợ | 80,76 T | 18,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,81 T | 163,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trang web
Nhân viên
2.300