Trang chủ9248 • TYO
add
People Dreams & Technologies Grop Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.612,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.619,00 ¥ - 1.627,00 ¥
Phạm vi một năm
1.364,00 ¥ - 1.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,32 T JPY
Số lượng trung bình
12,87 N
Tỷ số P/E
9,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,49 T | 28,77% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | 12,87% |
Thu nhập ròng | 1,28 T | 253,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,81 | 219,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | 195,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,78 T | -8,57% |
Tổng tài sản | 41,14 T | 10,26% |
Tổng nợ | 20,23 T | 17,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 T | 253,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trang web
Nhân viên
2.102