Trang chủ9256 • TYO
add
Succeed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
820,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
819,00 ¥ - 830,00 ¥
Phạm vi một năm
646,00 ¥ - 962,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T JPY
Số lượng trung bình
1,42 N
Tỷ số P/E
11,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,089%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 817,00 Tr | 6,66% |
Chi phí hoạt động | 62,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -74,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | -75,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,75 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | 3,18% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 8,65% |
Tổng nợ | 583,00 Tr | 5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -74,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
86