Trang chủ9258 • TYO
add
CS-C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
349,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
348,00 ¥ - 351,00 ¥
Phạm vi một năm
331,00 ¥ - 475,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T JPY
Số lượng trung bình
3,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 894,00 Tr | 18,73% |
Chi phí hoạt động | 482,00 Tr | 21,11% |
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | 250,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | 226,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,75 Tr | 408,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | -0,53% |
Tổng tài sản | 3,28 T | 13,09% |
Tổng nợ | 1,06 T | 77,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | 250,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 2011
Trang web
Nhân viên
174