Trang chủ9260 • TYO
add
Nishimoto Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.923,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.923,00 ¥ - 1.924,00 ¥
Phạm vi một năm
1.015,00 ¥ - 1.953,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,80 T JPY
Số lượng trung bình
24,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,41 T | 5,38% |
Chi phí hoạt động | 16,02 T | 14,79% |
Thu nhập ròng | -3,98 T | -836,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,89 | -789,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | -39,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,38 T | 19,62% |
Tổng tài sản | 244,00 T | 14,84% |
Tổng nợ | 159,93 T | 20,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,98 T | -836,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 1947
Trang web
Nhân viên
2.158