Trang chủ9262 • TYO
add
Silver Life Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
713,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
721,00 ¥ - 750,00 ¥
Phạm vi một năm
565,00 ¥ - 1.014,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,13 T JPY
Số lượng trung bình
23,97 N
Tỷ số P/E
13,16
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,62 T | 8,01% |
Chi phí hoạt động | 962,34 Tr | 14,16% |
Thu nhập ròng | 184,62 Tr | 0,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | -7,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 492,06 Tr | 14,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | -8,09% |
Tổng tài sản | 9,92 T | 4,65% |
Tổng nợ | 3,34 T | -0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,62 Tr | 0,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 10, 2007
Trang web
Nhân viên
305