Trang chủ9265 • TYO
add
Yamashita Health Care Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.345,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.300,00 ¥ - 2.367,00 ¥
Phạm vi một năm
2.120,00 ¥ - 2.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 T JPY
Số lượng trung bình
2,67 N
Tỷ số P/E
11,72
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,18 T | 8,29% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 11,75% |
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | -48,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | -52,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,25 Tr | -22,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 T | 1,73% |
Tổng tài sản | 24,88 T | 10,13% |
Tổng nợ | 16,45 T | 12,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | -48,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
606