Trang chủ9267 • TYO
add
Genky DrugStores Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.370,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.130,00 ¥ - 3.360,00 ¥
Phạm vi một năm
2.455,00 ¥ - 3.865,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
99,35 T JPY
Số lượng trung bình
46,54 N
Tỷ số P/E
15,00
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,71 T | 8,01% |
Chi phí hoạt động | 7,48 T | 5,92% |
Thu nhập ròng | 1,68 T | 2,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | -4,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 T | 2,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,94 T | 70,84% |
Tổng tài sản | 119,92 T | 10,73% |
Tổng nợ | 70,12 T | 8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 T | 2,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 4 1988
Trang web
Nhân viên
1.661