Trang chủ9278 • TYO
add
Bookoff Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.392,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.365,00 ¥ - 1.381,00 ¥
Phạm vi một năm
1.105,00 ¥ - 1.793,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,17 T JPY
Số lượng trung bình
87,85 N
Tỷ số P/E
14,18
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,49 T | 6,50% |
Chi phí hoạt động | 15,80 T | 8,09% |
Thu nhập ròng | 335,00 Tr | -15,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | -20,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 916,00 Tr | -14,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,04 T | 6,42% |
Tổng tài sản | 56,41 T | 5,84% |
Tổng nợ | 35,40 T | 4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 335,00 Tr | -15,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.689