Trang chủ9279 • TYO
add
GIFT Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.095,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.105,00 ¥ - 3.275,00 ¥
Phạm vi một năm
2.632,00 ¥ - 4.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
64,16 T JPY
Số lượng trung bình
78,63 N
Tỷ số P/E
31,05
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,92 T | 26,68% |
Chi phí hoạt động | 5,15 T | 21,63% |
Thu nhập ròng | 543,20 Tr | 63,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | 29,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 52,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | -1,72% |
Tổng tài sản | 20,82 T | 33,63% |
Tổng nợ | 11,05 T | 44,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 543,20 Tr | 63,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
643