Trang chủ9302 • TYO
add
Mitsui Soko Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.930,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.899,00 ¥ - 3.960,00 ¥
Phạm vi một năm
2.373,33 ¥ - 4.390,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
294,86 T JPY
Số lượng trung bình
217,01 N
Tỷ số P/E
30,07
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,38 T | 0,46% |
Chi phí hoạt động | 5,87 T | 6,59% |
Thu nhập ròng | 2,32 T | -19,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | -19,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,10 T | -2,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,75 T | 11,15% |
Tổng tài sản | 294,27 T | 5,47% |
Tổng nợ | 157,04 T | 1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 T | -19,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,49 T | -15,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 T | -18,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,52 T | -373,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,16 T | -41,98% |
Dòng tiền tự do | 6,17 T | 11,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 10, 1909
Trang web
Nhân viên
7.924