Trang chủ9304 • TYO
add
Shibusawa Logistics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.176,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.189,00 ¥ - 1.208,00 ¥
Phạm vi một năm
711,75 ¥ - 1.208,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
73,05 T JPY
Số lượng trung bình
91,77 N
Tỷ số P/E
12,42
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,02 T | -0,47% |
Chi phí hoạt động | 402,00 Tr | -59,84% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | 44,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | 45,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 T | -9,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,21 T | -2,51% |
Tổng tài sản | 116,95 T | 3,43% |
Tổng nợ | 51,24 T | 2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | 44,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,83 T | 20,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,00 Tr | 102,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 T | -454,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,00 Tr | 84,13% |
Dòng tiền tự do | 1,38 T | 145,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
1.287