Trang chủ9306 • TYO
add
Toyo Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.424,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.401,00 ¥ - 1.420,00 ¥
Phạm vi một năm
1.171,00 ¥ - 1.658,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,05 T JPY
Số lượng trung bình
10,41 N
Tỷ số P/E
8,09
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,31 T | 3,94% |
Chi phí hoạt động | 233,00 Tr | 4,48% |
Thu nhập ròng | 340,00 Tr | 4,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | 0,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 694,50 Tr | 13,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 T | -28,18% |
Tổng tài sản | 48,00 T | 0,10% |
Tổng nợ | 22,40 T | -5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 340,00 Tr | 4,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
729