Trang chủ9310 • TYO
add
Japan Transcity Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.016,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.000,00 ¥ - 1.026,00 ¥
Phạm vi một năm
702,00 ¥ - 1.108,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,49 T JPY
Số lượng trung bình
98,15 N
Tỷ số P/E
10,65
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,61 T | 3,83% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | -1,74% |
Thu nhập ròng | 975,00 Tr | 90,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 T | 16,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,03 T | 22,92% |
Tổng tài sản | 165,41 T | 3,17% |
Tổng nợ | 69,84 T | -1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 975,00 Tr | 90,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,36 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -870,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,94 T | — |
Dòng tiền tự do | 4,72 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
2.492