Trang chủ9312 • TYO
add
Keihin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.218,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.233,00 ¥ - 2.319,00 ¥
Phạm vi một năm
1.666,00 ¥ - 2.465,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,97 T JPY
Số lượng trung bình
8,44 N
Tỷ số P/E
6,58
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,46 T | 12,36% |
Chi phí hoạt động | 497,00 Tr | 2,47% |
Thu nhập ròng | 692,00 Tr | 30,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | 16,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 11,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,79 T | -5,24% |
Tổng tài sản | 51,70 T | 6,18% |
Tổng nợ | 22,00 T | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 692,00 Tr | 30,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1947
Trang web
Nhân viên
893