Trang chủ9319 • TYO
add
Chuo Warehouse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.368,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.370,00 ¥ - 1.380,00 ¥
Phạm vi một năm
1.102,00 ¥ - 1.694,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,12 T JPY
Số lượng trung bình
14,28 N
Tỷ số P/E
16,21
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,86 T | 6,01% |
Chi phí hoạt động | 346,00 Tr | 40,65% |
Thu nhập ròng | 481,00 Tr | -11,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | -16,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 871,00 Tr | -8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,49 T | 0,44% |
Tổng tài sản | 58,93 T | 1,57% |
Tổng nợ | 12,85 T | 3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 481,00 Tr | -11,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 T | 0,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 Tr | -99,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -426,00 Tr | -103,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 978,00 Tr | -39,41% |
Dòng tiền tự do | 1,58 T | 25,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1927
Trang web
Nhân viên
696