Trang chủ9322 • TYO
add
Kawanishi Warehouse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.349,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.349,00 ¥ - 1.358,00 ¥
Phạm vi một năm
989,00 ¥ - 1.466,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,16 T JPY
Số lượng trung bình
2,43 N
Tỷ số P/E
13,65
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,60 T | 4,71% |
Chi phí hoạt động | 789,00 Tr | 14,02% |
Thu nhập ròng | 179,00 Tr | 6,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | 1,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 629,75 Tr | -0,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 T | -12,33% |
Tổng tài sản | 37,19 T | -1,81% |
Tổng nợ | 13,18 T | -5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,00 Tr | 6,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 1918
Trang web
Nhân viên
632