Trang chủ9322 • TYO
add
Kawanishi Warehouse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.550,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.549,00 ¥ - 2.567,00 ¥
Phạm vi một năm
989,00 ¥ - 2.665,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,05 T JPY
Số lượng trung bình
14,67 N
Tỷ số P/E
26,44
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,55 T | 1,85% |
Chi phí hoạt động | 747,00 Tr | 7,17% |
Thu nhập ròng | 165,00 Tr | -10,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -11,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 650,00 Tr | 9,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 T | -22,48% |
Tổng tài sản | 38,21 T | 0,23% |
Tổng nợ | 13,87 T | -0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,00 Tr | -10,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 1918
Trang web
Nhân viên
632