Trang chủ9324 • TYO
add
Yasuda Logistics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.241,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.200,00 ¥ - 2.237,00 ¥
Phạm vi một năm
1.456,00 ¥ - 2.282,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,07 T JPY
Số lượng trung bình
25,47 N
Tỷ số P/E
19,96
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,74 T | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 152,00 Tr | -89,60% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | 20,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,69 | 13,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 T | 8,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,71 T | 2,96% |
Tổng tài sản | 217,93 T | 6,87% |
Tổng nợ | 118,28 T | 6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | 20,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,23 T | -3,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 T | -154,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 301,00 Tr | 113,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -517,00 Tr | 52,53% |
Dòng tiền tự do | -1,67 T | -352,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1919
Trang web
Nhân viên
2.538