Trang chủ9331 • TYO
add
Caster Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.003,00 ¥
Phạm vi một năm
755,00 ¥ - 2.040,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T JPY
Số lượng trung bình
1,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | — |
Chi phí hoạt động | 592,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -147,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -12,63 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -143,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | — |
Tổng tài sản | 2,26 T | — |
Tổng nợ | 1,30 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 956,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2014
Trang web
Nhân viên
398