Trang chủ9337 • TYO
add
Toridori Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.002,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.985,00 ¥ - 2.025,00 ¥
Phạm vi một năm
1.116,00 ¥ - 2.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 T JPY
Số lượng trung bình
22,10 N
Tỷ số P/E
23,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 11,73% |
Chi phí hoạt động | 931,00 Tr | 12,71% |
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | 75,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | 56,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,25 Tr | 136,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 28,01% |
Tổng tài sản | 5,83 T | 82,00% |
Tổng nợ | 4,27 T | 115,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | 75,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2016
Trang web
Nhân viên
123