Trang chủ9337 • TYO
add
Toridori Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.030,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.957,00 ¥ - 3.030,00 ¥
Phạm vi một năm
1.590,00 ¥ - 3.275,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,92 T JPY
Số lượng trung bình
41,46 N
Tỷ số P/E
24,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 27,33% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | 35,41% |
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | 28,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,80 | 1,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,25 Tr | 10,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | 29,95% |
Tổng tài sản | 6,63 T | 38,61% |
Tổng nợ | 4,74 T | 44,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | 28,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2016
Trang web
Nhân viên
123