Trang chủ9340 • TYO
add
Aso International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
560,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
558,00 ¥ - 569,00 ¥
Phạm vi một năm
378,00 ¥ - 786,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 T JPY
Số lượng trung bình
15,32 N
Tỷ số P/E
12,03
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 948,00 Tr | 11,14% |
Chi phí hoạt động | 264,00 Tr | 0,38% |
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | 60,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,87 | 44,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,00 Tr | 34,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | 5,77% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 11,98% |
Tổng nợ | 483,00 Tr | 36,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | 60,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
276