Trang chủ9343 • TYO
add
ibis Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.150,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.140,00 ¥ - 3.275,00 ¥
Phạm vi một năm
2.330,00 ¥ - 5.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,55 T JPY
Số lượng trung bình
25,52 N
Tỷ số P/E
14,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | — |
Chi phí hoạt động | 412,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 208,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 17,92 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | — |
Tổng tài sản | 3,00 T | — |
Tổng nợ | 796,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
313