Trang chủ9346 • TYO
add
Cocorport Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.639,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.631,00 ¥ - 1.650,00 ¥
Phạm vi một năm
1.209,00 ¥ - 2.075,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,06 T JPY
Số lượng trung bình
4,77 N
Tỷ số P/E
10,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | 10,61% |
Chi phí hoạt động | 282,00 Tr | 10,16% |
Thu nhập ròng | 168,00 Tr | 4,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,59 | -5,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 257,25 Tr | 1,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | 18,70% |
Tổng tài sản | 3,74 T | 17,15% |
Tổng nợ | 798,00 Tr | 18,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,00 Tr | 4,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 2012
Trang web
Nhân viên
791