Trang chủ9346 • TYO
add
Cocorport Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.528,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.525,00 ¥ - 1.545,00 ¥
Phạm vi một năm
1.320,00 ¥ - 2.421,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,63 T JPY
Số lượng trung bình
5,25 N
Tỷ số P/E
10,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 13,15% |
Chi phí hoạt động | 256,00 Tr | 8,02% |
Thu nhập ròng | 161,00 Tr | 27,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,17 | 12,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,75 Tr | 25,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 45,32% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 24,08% |
Tổng nợ | 675,00 Tr | 7,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,00 Tr | 27,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 2012
Trang web
Nhân viên
739