Trang chủ9353 • TYO
add
Sakurajima Futo Kaisha Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.551,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.486,00 ¥ - 1.560,00 ¥
Phạm vi một năm
1.311,00 ¥ - 2.469,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T JPY
Số lượng trung bình
7,33 N
Tỷ số P/E
9,90
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 6,29% |
Chi phí hoạt động | 175,00 Tr | 12,90% |
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | -139,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,15 | -137,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,25 Tr | -46,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 941,00 Tr | 10,71% |
Tổng tài sản | 11,10 T | 10,14% |
Tổng nợ | 4,13 T | 8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | -139,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 1948
Trang web
Nhân viên
95