Trang chủ9361 • TYO
add
Fushiki Kairiku Unso Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.668,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.668,00 ¥ - 1.668,00 ¥
Phạm vi một năm
1.410,00 ¥ - 1.724,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T JPY
Số lượng trung bình
977,00
Tỷ số P/E
6,46
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 T | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 286,00 Tr | 4,38% |
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | 94,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | 83,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 498,75 Tr | 39,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | 23,86% |
Tổng tài sản | 23,14 T | 0,36% |
Tổng nợ | 10,41 T | -4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | 94,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1944
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
699