Trang chủ9362 • TYO
add
Hyoki Kaiun Kaisha Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.925,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.930,00 ¥ - 4.100,00 ¥
Phạm vi một năm
2.040,00 ¥ - 4.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T JPY
Số lượng trung bình
8,29 N
Tỷ số P/E
8,78
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 T | -32,62% |
Chi phí hoạt động | 486,00 Tr | 1,25% |
Thu nhập ròng | 245,00 Tr | 53,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,27 | 127,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,25 Tr | -17,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 9,26% |
Tổng tài sản | 13,12 T | 0,74% |
Tổng nợ | 8,48 T | -5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,00 Tr | 53,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1942
Trang web
Nhân viên
248