Trang chủ9364 • TYO
add
Kamigumi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.010,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.025,00 ¥ - 5.082,00 ¥
Phạm vi một năm
3.209,00 ¥ - 5.168,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
541,62 T JPY
Số lượng trung bình
247,74 N
Tỷ số P/E
18,06
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,82 T | 6,12% |
Chi phí hoạt động | 6,13 T | 13,19% |
Thu nhập ròng | 7,27 T | 14,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,84 | 8,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,86 T | 11,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,38 T | -23,15% |
Tổng tài sản | 498,10 T | 1,75% |
Tổng nợ | 103,04 T | 6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,27 T | 14,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1867
Trang web
Nhân viên
4.149