Trang chủ9366 • TYO
add
Sanritsu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
796,00 ¥ - 800,00 ¥
Phạm vi một năm
700,00 ¥ - 917,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T JPY
Số lượng trung bình
5,04 N
Tỷ số P/E
9,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,10 T | 5,13% |
Chi phí hoạt động | 893,31 Tr | -6,46% |
Thu nhập ròng | -47,62 Tr | -156,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | -153,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,98 Tr | 4,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 T | 71,31% |
Tổng tài sản | 24,67 T | 15,54% |
Tổng nợ | 12,88 T | 21,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,62 Tr | -156,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 1948
Trang web
Nhân viên
449