Trang chủ9367 • TYO
add
Daito Koun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.294,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.270,00 ¥ - 1.295,00 ¥
Phạm vi một năm
650,00 ¥ - 1.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,97 T JPY
Số lượng trung bình
63,91 N
Tỷ số P/E
17,20
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,48 T | 5,53% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 2,96% |
Thu nhập ròng | 163,00 Tr | 16,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | 10,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 333,25 Tr | 25,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | -17,66% |
Tổng tài sản | 15,07 T | 3,04% |
Tổng nợ | 5,48 T | 1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,00 Tr | 16,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 1957
Trang web
Nhân viên
430