Trang chủ9368 • TYO
add
Kimura Unity Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
878,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
871,00 ¥ - 880,00 ¥
Phạm vi một năm
685,00 ¥ - 926,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,01 T JPY
Số lượng trung bình
25,28 N
Tỷ số P/E
10,68
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,37 T | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 0,96% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 28,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | 25,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 T | -9,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,45 T | -10,01% |
Tổng tài sản | 64,71 T | 1,85% |
Tổng nợ | 22,37 T | 3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 28,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1881
Trang web
Nhân viên
2.377