Trang chủ9369 • TYO
add
KRS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.539,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.589,00 ¥ - 2.645,00 ¥
Phạm vi một năm
1.456,00 ¥ - 3.680,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,51 T JPY
Số lượng trung bình
79,86 N
Tỷ số P/E
28,38
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,04 T | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | -2,87% |
Thu nhập ròng | 614,00 Tr | -22,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | -24,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,21 T | -7,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,88 T | 4,98% |
Tổng tài sản | 135,18 T | 4,88% |
Tổng nợ | 79,63 T | 7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 614,00 Tr | -22,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1966
Trang web
Nhân viên
7.523