Trang chủ9376 • TYO
add
Eurasia Travel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
559,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
494,00 ¥ - 507,00 ¥
Phạm vi một năm
400,00 ¥ - 770,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T JPY
Số lượng trung bình
11,17 N
Tỷ số P/E
15,46
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 28,42% |
Chi phí hoạt động | 176,00 Tr | 18,12% |
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | 134,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | 82,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,25 Tr | 311,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | 18,02% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 11,66% |
Tổng nợ | 1,18 T | 24,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | 134,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 2, 1986
Trang web
Nhân viên
83