Trang chủ9384 • TYO
add
Naigai Trans Line Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.050,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.050,00 ¥ - 4.055,00 ¥
Phạm vi một năm
2.300,00 ¥ - 4.065,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,38 T JPY
Số lượng trung bình
24,33 N
Tỷ số P/E
13,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,25 T | 16,39% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 16,05% |
Thu nhập ròng | 561,46 Tr | -16,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | -28,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 921,38 Tr | -0,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,27 T | 6,02% |
Tổng tài sản | 26,46 T | 7,44% |
Tổng nợ | 3,88 T | 8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 561,46 Tr | -16,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1980
Trang web
Nhân viên
741