Trang chủ9386 • TYO
add
Nippon Concept Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.968,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.970,00 ¥ - 2.015,00 ¥
Phạm vi một năm
1.401,00 ¥ - 2.015,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,82 T JPY
Số lượng trung bình
38,88 N
Tỷ số P/E
16,07
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,51 T | 11,38% |
Chi phí hoạt động | 631,00 Tr | 25,45% |
Thu nhập ròng | 238,00 Tr | -45,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | -51,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 723,75 Tr | -23,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,69 T | -1,57% |
Tổng tài sản | 26,85 T | -1,25% |
Tổng nợ | 7,87 T | -8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,00 Tr | -45,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
182