Trang chủ93M1 • FRA
add
MPH Health Care AG
Giá đóng cửa hôm trước
24,10 €
Mức chênh lệch một ngày
23,50 € - 23,80 €
Phạm vi một năm
16,20 € - 28,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
101,90 Tr EUR
Số lượng trung bình
59,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,73 Tr | -93,52% |
Chi phí hoạt động | 293,99 N | 39,74% |
Thu nhập ròng | -36,37 Tr | -197,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 N | -1.607,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 Tr | -94,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 Tr | -63,83% |
Tổng tài sản | 218,84 Tr | -36,32% |
Tổng nợ | 13,72 Tr | -24,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,37 Tr | -197,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 508,23 N | 213,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,28 N | 65,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,53 N | 46,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,42 N | 109,38% |
Dòng tiền tự do | 1,44 Tr | -94,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
2