Trang chủ93X • FRA
add
Promino Nutritional Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 €
Phạm vi một năm
0,016 € - 0,050 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 516,07 N | 4.333,18% |
Chi phí hoạt động | 931,53 N | -69,26% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 51,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -253,96 | 98,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,13 N | 705,71% |
Tổng tài sản | 815,70 N | -63,71% |
Tổng nợ | 6,98 Tr | -17,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -213,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 51,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -497,03 N | -130,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,60 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 504,68 N | 130,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,90 N | 143,81% |
Dòng tiền tự do | -363,28 N | 86,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8