Trang chủ9416 • TYO
add
Vision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.223,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.200,00 ¥ - 1.222,00 ¥
Phạm vi một năm
1.003,00 ¥ - 1.440,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,33 T JPY
Số lượng trung bình
295,46 N
Tỷ số P/E
16,67
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,45 T | 11,95% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | 3,85% |
Thu nhập ròng | 896,48 Tr | 17,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,49 | 4,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | 15,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,48 T | 7,55% |
Tổng tài sản | 26,54 T | 16,08% |
Tổng nợ | 6,96 T | 11,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 896,48 Tr | 17,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
782